Có 1 kết quả:
雄踞 xióng jù ㄒㄩㄥˊ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be perched high
(2) to be located prominently
(3) to be preeminent
(2) to be located prominently
(3) to be preeminent
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0